Có 2 kết quả:

伙食費 huǒ shí fèi ㄏㄨㄛˇ ㄕˊ ㄈㄟˋ伙食费 huǒ shí fèi ㄏㄨㄛˇ ㄕˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) food expenses
(2) board expenses
(3) meals (cost)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) food expenses
(2) board expenses
(3) meals (cost)

Bình luận 0